VIETNAMESE
ổn áp
ENGLISH
voltage stabilizer
/ˈvəʊltɪʤ ˈsteɪbɪlaɪzə/
Ổn áp là một loại thiết bị được sử dụng để duy trì và kiểm soát điện áp đầu ra ổn định tại một mức giá trị nhất định. Nó hoạt động bằng cách điều chỉnh tự động hoặc thủ công điện áp để đảm bảo rằng nó không vượt quá hoặc giảm dưới mức giới hạn được xác định.
Ví dụ
1.
Tôi vừa mua một bộ ổn áp mới.
I have just bought a new voltage stabilizer.
2.
Anh ta mua một thiết bị ổn áp hiện đại có thời hạn bảo hành hai năm.
He purchased a modern voltage stabilizer with a two-year warranty.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Cuộn cảm (inductor): Một thành phần điện tử được sử dụng để lưu trữ năng lượng trong một trường từ. (Ví dụ: Một cuộn cảm được sử dụng trong mạch đầu vào của một bộ biến tần. - An inductor is used in the input circuit of a variable frequency drive.)
Tích tụ điện (capacitance): Khả năng của một hệ thống điện tử để lưu trữ năng lượng trong trường điện. (Ví dụ: Điện dung của một tụ điện được đo bằng đơn vị là farad. - The capacitance of a capacitor is measured in units of farads.)
Dòng điện (current): Dòng electron chuyển động qua một mạch điện. (Ví dụ: Dòng điện qua một điện trở được tính bằng tỉ lệ giữa điện áp và điện trở. - The current flowing through a resistor is calculated as the ratio of voltage to resistance.)
Điện trở (resistor): Một thành phần điện tử giới hạn dòng điện trong mạch. (Ví dụ: Một điện trở có giá trị 100 ohm sẽ giới hạn dòng điện qua nó khi có một điện áp được áp dụng. - A resistor with a value of 100 ohms will limit the current flowing through it when a voltage is applied.)
Điện áp (voltage): Sự khác biệt về điện tiềm năng giữa hai điểm trong một mạch điện. (Ví dụ: Điện áp được đo bằng đơn vị là volt và làm việc trong mạch điện để tạo ra dòng điện. - Voltage is measured in units of volts and works within an electrical circuit to create current.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết