VIETNAMESE

màu tím

word

ENGLISH

purple

  
NOUN

/ˈpɜrpəl/

violet

Màu tím chỉ tới một nhóm các màu xanh da trời ánh đỏ hay màu tía ánh xanh. Trên thực tế, nó chỉ tới màu của ánh sáng ở bước sóng ngắn gần cuối của quang phổ.

Ví dụ

1.

Tôi đã mua một chiếc váy đẹp màu tím cho đám cưới.

I bought a beautiful dress in shades of purple for the wedding.

2.

Những bông hoa trong vườn có màu từ tím đậm đến màu hoa oải hương nhạt.

The flowers in the garden ranged in color from deep purple to pale lavender.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ purple nhé!

check Born to the purple – Sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quyền quý Ví dụ: He was born to the purple, so he never had to work a day in his life. (Anh ấy sinh ra trong hoàng tộc, nên chưa bao giờ phải làm việc một ngày nào trong đời.)

check Purple patch – Một giai đoạn thành công, may mắn Ví dụ: The team is having a purple patch this season, winning almost every match. (Đội bóng đang có một giai đoạn cực kỳ thành công mùa này, thắng hầu hết các trận đấu.)

check Purple prose – Văn phong khoa trương, hoa mỹ quá mức Ví dụ: His novel was filled with purple prose, making it hard to read. (Tiểu thuyết của anh ấy chứa đầy những đoạn văn hoa mỹ quá mức, khiến nó khó đọc.)