VIETNAMESE

tính từ sở hữu

ENGLISH

possessive adjective

  
NOUN

/pəˈzɛsɪv ˈæʤɪktɪv/

possessive determiner

Tính từ sở hữu là một thành phần ngữ pháp của câu, vị trí của tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ và có chức năng là bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó.

Ví dụ

1.

Các tính từ sở hữu là "của tôi," "của bạn," "của anh ấy," "của cô ấy," "của nó," "của chúng tôi," "của họ," và "của ai."

The possessive adjectives are "my," "your," "his," "her," "its," "our," "their," and "whose."

2.

Một tính từ sở hữu là một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ bằng cách xác định ai có quyền sở hữu nó.

A possessive adjective is an adjective that modifies a noun by identifying who has ownership or possession of it.

Ghi chú

Một số tính từ sở hữu (possessive adjectives) trong tiếng Anh:

- của tôi (my)

- của bạn (your)

- của anh ấy (his)

- của cô ấy (her)

- của chúng tôi (our)

- của họ (their)