VIETNAMESE

phạm vi nghiên cứu

ENGLISH

research scope

  
NOUN

/rɪˈsɜːʧ skəʊp/

scope of the study

Phạm vi nghiên cứu là giới hạn khảo sát đối tượng nghiên cứu trong trong phạm vi nhất định. Thống nhất về mặt thời gian, không gian và lĩnh vực nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Phạm vi nghiên cứu của dự án này chỉ giới hạn trong việc phân tích hiệu quả tài chính của các công ty giao dịch công khai trong lĩnh vực công nghệ trong 5 năm qua.

The research scope of this project is limited to analyzing the financial performance of publicly traded companies in the technology sector over the past five years.

2.

Phạm vi nghiên cứu của nghiên cứu này tập trung vào việc xem xét tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi mua hàng của người tiêu dùng trong độ tuổi từ 18-35 tuổi.

The research scope of this study is focused on examining the impact of social media on consumer purchasing behavior within the age group of 18-35 years.

Ghi chú

Cùng phân biệt research scopetopic of research:

- Research Scope (Phạm vi nghiên cứu): liên quan đến giới hạn và phạm vi của một nghiên cứu. Nó xác định ranh giới và giới hạn của nghiên cứu, bao gồm cả phạm vi đối tượng, thời gian, địa điểm và các yếu tố khác.

Ví dụ: The scope of this project's research is limited to surveying technology companies in Asia between 2010 and 2020. (Phạm vi nghiên cứu của dự án này giới hạn trong việc khảo sát các công ty công nghệ ở khu vực châu Á trong khoảng thời gian từ năm 2010 đến năm 2020).

- Topic of Research (Chủ đề nghiên cứu): là chủ đề, đề tài hoặc vấn đề cụ thể mà nghiên cứu tập trung vào. Nó đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu và câu hỏi chính được đặt ra để nghiên cứu.

Ví dụ: The research topic of this project is the impact of social media usage on consumer buying behavior. (Chủ đề nghiên cứu của dự án này là tác động của sử dụng mạng xã hội đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng).

Tóm lại, Research Scope liên quan đến phạm vi và giới hạn của nghiên cứu, trong khi Topic of Research liên quan đến chủ đề hoặc vấn đề cụ thể mà nghiên cứu tập trung vào.