VIETNAMESE
bút thử điện
ENGLISH
electric test pen
/ɪˈlɛktrɪk tɛst pɛn/
Bút thử điện là dụng cụ thông dụng để kiểm tra nhanh trước khi sửa chữa thiết bị có bị rò điện, hoặc phích cắm trong nhà có điện hay không. Cấu tạo bên trong của bút thử điện gồm một đầu kim loại, một lò xo, bóng nê-ôn và một điện trở nối tiếp với bóng đèn.
Ví dụ
1.
Sử dụng bút thử điện là cách an toàn và hiệu quả nhất.
Using an electric test pen is the safest and most effective way.
2.
Bút thử điện là một thiết bị không thể thiếu trong mỗi gia đình.
Electric test pen is an indispensable device in every household.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng để chỉ các loại bút khác nha!
- ball point: bút bi
- pen: bút mực
- crayon: bút chì màu
- pencil: bút chì
- mechanical pencil: bút chì kim
- gel pen: bút mực
- correction pen: bút xoá
- marker: bút lông
- highlighter: bút dạ quang
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết