VIETNAMESE
tông màu
ENGLISH
tone
/toʊn/
Tông màu là một nhóm các màu sắc tương đồng hoặc phù hợp với nhau, thường được sử dụng cùng nhau để tạo ra một bộ trang phục, một trang trí hoặc một thiết kế.
Ví dụ
1.
Nhà thiết kế nội thất đã đề xuất tông màu be ấm áp cho các bức tường phòng khách để tạo bầu không khí ấm cúng và lôi cuốn.
The interior designer recommended a warm tone of beige for the living room walls to create a cozy and inviting atmosphere.
2.
Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp tông màu vàng sáng vào bộ sưu tập của mình để thêm phần nổi bật về màu sắc và sự phấn khích.
The fashion designer incorporated a bright tone of yellow into her collection to add a pop of color and excitement.
Ghi chú
Tone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tone nhé!
Nghĩa 1: Tông màu (trong hội họa, thiết kế, nhiếp ảnh)
Ví dụ:
The painting has a warm tone with shades of red and orange.
(Bức tranh có tông màu ấm với sắc đỏ và cam.)
Nghĩa 2: Giọng điệu trong giao tiếp
Ví dụ:
His tone was sharp, indicating frustration.
(Giọng điệu của anh ấy sắc bén, thể hiện sự bực bội.)
Nghĩa 3: Độ săn chắc của cơ bắp (trong thể hình, sức khỏe)
Ví dụ:
Regular exercise helps improve muscle tone.
(Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện độ săn chắc của cơ bắp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết