VIETNAMESE
lớp phó
lớp phó học tập
ENGLISH
class vice president
/klæs vaɪs ˈprezɪdənt/
Lớp phó là một chức vụ trong lớp, có quyền hạn cao thứ 2 sau lớp trưởng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã được chọn làm lớp phó của lớp chúng tôi.
She has been chosen to be the vice monitor of our class.
2.
Làm lớp phó đồng nghĩa bạn phải chịu nhiều trách nhiệm hơn.
Being a class vice means extra responsibilities.
Ghi chú
Class Vice President là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và tổ chức lớp học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Class president - Lớp trưởng
Ví dụ:
The class president is responsible for organizing class meetings and events.
(Lớp trưởng chịu trách nhiệm tổ chức các buổi họp lớp và sự kiện.)
Class secretary - Bí thư lớp
Ví dụ:
The class secretary takes notes during meetings and communicates important information to students.
(Bí thư lớp ghi chép trong các buổi họp và truyền đạt thông tin quan trọng đến các bạn học sinh.)
Student council - Hội học sinh
Ví dụ:
The student council helps improve student life by planning activities and representing student opinions.
(Hội học sinh giúp cải thiện đời sống học đường bằng cách tổ chức các hoạt động và đại diện cho ý kiến của học sinh.)
Homeroom teacher - Giáo viên chủ nhiệm
Ví dụ:
The homeroom teacher supports students in both academic and personal matters.
(Giáo viên chủ nhiệm hỗ trợ học sinh cả trong học tập và đời sống cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết