VIETNAMESE

sinh thái

ENGLISH

ecological

  
ADJ

/ikəˈlɑʤɪkəl/

Sinh thái là từ chỉ quan hệ giữa sinh vật và môi trường nói chung.

Ví dụ

1.

Sáng kiến bền vững mới của công ty nhằm mục đích giảm tác động sinh thái.

The company's new sustainability initiative aims to reduce its ecological footprint.

2.

Hậu quả sinh thái của nạn phá rừng là rất lớn, ảnh hưởng đến môi trường sống của động vật hoang dã, phá vỡ hệ sinh thái và góp phần vào biến đổi khí hậu.

The ecological consequences of deforestation are far-reaching, impacting wildlife habitats, disrupting ecosystems, and contributing to climate change.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa ecology ecosystem:

- ecology: sinh thái học là một nhánh của sinh học xử lý các mối quan hệ của sinh vật với môi trường và với nhau.

- ecosystem: hệ sinh thái là một hệ thống được hình thành bởi một quần xã sinh thái và môi trường của nó có chức năng như một đơn vị.