VIETNAMESE
chủ xe
người sở hữu xe
ENGLISH
vehicle owner
/ˈviːɪkl ˈoʊnər/
car owner
Chủ xe là người sở hữu và chịu trách nhiệm pháp lý về một phương tiện giao thông.
Ví dụ
1.
Chủ xe phải đăng ký xe hàng năm.
The vehicle owner must register their car annually.
2.
Chủ xe chịu trách nhiệm về bảo hiểm.
Vehicle owners are responsible for insurance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vehicle khi nói hoặc viết nhé!
Register a vehicle – đăng ký xe
Ví dụ:
Every vehicle owner must register their vehicle before use.
(Mỗi chủ xe đều phải đăng ký xe trước khi sử dụng)
Insure a vehicle – mua bảo hiểm cho xe
Ví dụ:
The vehicle owner insured the vehicle to comply with regulations.
(Chủ xe đã mua bảo hiểm cho xe để tuân thủ quy định)
Maintain a vehicle – bảo dưỡng xe
Ví dụ:
Responsible vehicle owners maintain their vehicles regularly.
(Chủ xe có trách nhiệm bảo dưỡng xe thường xuyên)
Inspect a vehicle – kiểm định xe
Ví dụ:
Authorities inspected the vehicle for roadworthiness.
(Cơ quan chức năng đã kiểm định xe để đảm bảo đủ điều kiện lưu thông)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết