VIETNAMESE
nhức nách
đau nách
ENGLISH
armpit pain
/ˈɑːrmpɪt peɪn/
axillary discomfort
Nhức nách là cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng nách.
Ví dụ
1.
Anh ấy phàn nàn về nhức nách sau khi tập thể dục.
He complained of armpit pain after exercise.
2.
Nhức nách có thể là dấu hiệu căng cơ.
Armpit pain can indicate muscle strain.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ armpit khi nói hoặc viết nhé!
Feel armpit pain – cảm thấy nhức nách
Ví dụ:
She began to feel armpit pain after her workout session.
(Cô ấy bắt đầu cảm thấy nhức nách sau buổi tập)
Relieve armpit pain – làm dịu cơn nhức nách
Ví dụ:
A warm compress helped relieve her armpit pain.
(Miếng chườm ấm giúp làm dịu cơn nhức nách của cô ấy)
Check for armpit pain – kiểm tra cơn đau ở nách
Ví dụ:
The doctor checked for armpit pain as part of the exam.
(Bác sĩ đã kiểm tra vùng nách để xem có đau hay không)
Ignore armpit pain – bỏ qua cơn nhức nách
Ví dụ:
He ignored the armpit pain until it worsened.
(Anh ấy đã bỏ qua cơn nhức nách cho đến khi nó trở nên nặng hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết