VIETNAMESE

tiếp theo đó

tiếp liền, kế đến

word

ENGLISH

next

  
ADV

/nɛkst/

afterward, coming up

Từ “tiếp theo đó” diễn đạt điều gì xảy ra liền sau một sự kiện khác.

Ví dụ

1.

Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề chính tiếp theo đó.

We’ll discuss the main issue next.

2.

Chủ đề tiếp theo đó liên quan đến biến đổi khí hậu.

The next topic is related to climate change.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của next nhé! check After that - Sau đó Phân biệt: After that là cách nói đồng nghĩa trực tiếp với next, thường dùng để mô tả trình tự hành động. Ví dụ: We went to dinner, after that to a movie. (Chúng tôi đi ăn tối, sau đó xem phim.) check Then - Rồi Phân biệt: Then là từ đơn giản và phổ biến nhất thay cho next, dùng trong cả nói và viết. Ví dụ: We cleaned the house, then relaxed. (Chúng tôi dọn nhà xong rồi nghỉ ngơi.) check Following that - Tiếp theo đó Phân biệt: Following that là cách nói trang trọng hơn next, dùng nhiều trong văn viết, bản tin hoặc hướng dẫn. Ví dụ: Following that, we’ll open the discussion. (Tiếp theo đó, chúng ta sẽ mở phần thảo luận.) check Subsequently - Rồi sau đó Phân biệt: Subsequently mang tính trang trọng, thay cho next trong văn bản báo cáo hoặc mô tả tiến trình. Ví dụ: The files were reviewed and subsequently approved. (Tài liệu đã được xem xét và sau đó được phê duyệt.)