VIETNAMESE
số phát hành
mã số xuất bản
ENGLISH
issue number
/ˈɪʃu ˈnʌmbər/
publication code
Số phát hành là mã số để xác định từng lần xuất bản hoặc in ấn của một tài liệu hoặc ấn phẩm.
Ví dụ
1.
Số phát hành của tạp chí được in trên bìa.
The magazine’s issue number is printed on the cover.
2.
Tham chiếu số phát hành để phân loại.
Refer to the issue number for cataloging.
Ghi chú
Từ Issue là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Issue nhé!
Nghĩa 1: Vấn đề được tranh luận hoặc cần giải quyết
Ví dụ:
Climate change is the most urgent issue today, and every country must address the issue.
(Biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách nhất hiện nay, và mọi quốc gia đều phải giải quyết vấn đề này)
Nghĩa 2: Sự cấp phát, phát hành (hộ chiếu, tiền tệ...)
Ví dụ:
The bank issued new coins this week, and the issue was commemorative.
(Ngân hàng phát hành những đồng xu mới tuần này, và đợt phát hành đó nhằm mục đích kỷ niệm)
Nghĩa 3: Ấn phẩm xuất bản định kỳ (số tạp chí, báo...)
Ví dụ:
I’m still waiting for the May issue of the magazine—the last issue was excellent.
(Tôi vẫn đang chờ số tháng Năm của tạp chí – số trước đó rất hay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết