VIETNAMESE

làm mình làm mẩy

giận dỗi, làm cao

word

ENGLISH

throw a tantrum

  
PHRASE

/θroʊ ə ˈtæntrəm/

make a scene, act out

Từ “làm mình làm mẩy” diễn đạt hành động phô trương hoặc giả vờ tức giận để gây sự chú ý.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm mình làm mẩy khi không đạt được điều mình muốn.

She threw a tantrum when she didn’t get her way.

2.

Đừng làm mình làm mẩy nữa và hãy nói chuyện bình tĩnh.

Stop throwing a tantrum and talk calmly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của throw a tantrum nhé! check Act out - Cư xử mất kiểm soát Phân biệt: Act out mô tả hành vi không kiểm soát để biểu lộ cảm xúc tiêu cực, gần với throw a tantrum nhưng rộng nghĩa hơn. Ví dụ: Children often act out when they feel neglected. (Trẻ con thường cư xử mất kiểm soát khi bị lơ là.) check Lose it - Mất bình tĩnh Phân biệt: Lose it là cách nói thông dụng hơn throw a tantrum, dùng trong hội thoại hàng ngày. Ví dụ: She totally lost it during the meeting. (Cô ấy hoàn toàn mất bình tĩnh trong cuộc họp.) check Flip out - Nổi giận đùng đùng Phân biệt: Flip out là cách nói thân mật để mô tả sự bùng nổ cảm xúc mạnh mẽ, thường gặp ở người lớn, gần với throw a tantrum. Ví dụ: He flipped out when he saw the bill. (Anh ta nổi giận đùng đùng khi thấy hoá đơn.) check Freak out - Hoảng loạn hoặc nổi khùng Phân biệt: Freak out mô tả phản ứng mạnh về cảm xúc, có thể là giận dữ hoặc sợ hãi, tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: Don’t freak out, it’s just a bug! (Đừng hoảng loạn, chỉ là một con bọ thôi mà!)