VIETNAMESE

phiếu tích điểm

Thẻ tích điểm

word

ENGLISH

Loyalty point card

  
NOUN

/ˈlɔɪəlti pɔɪnt kɑːd/

Reward card

Phiếu tích điểm là tài liệu ghi lại số điểm thưởng tích lũy.

Ví dụ

1.

Khách hàng trình phiếu tích điểm để đổi quà.

The customer presented their loyalty point card for redemption.

2.

Phiếu tích điểm khuyến khích mua hàng lặp lại.

Loyalty point cards encourage repeat purchases.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của loyalty point card nhé! check Reward card – Thẻ tích điểm thưởng Phân biệt: Reward card là thẻ dùng để tích lũy điểm và nhận quà, đồng nghĩa phổ biến với loyalty point card trong lĩnh vực bán lẻ. Ví dụ: Don’t forget to scan your reward card at checkout. (Đừng quên quét thẻ tích điểm thưởng khi thanh toán.) check Membership card – Thẻ thành viên Phân biệt: Membership card là thẻ dành cho khách hàng đăng ký, có thể bao gồm cả chức năng tích điểm như loyalty point card. Ví dụ: Members receive discounts when using their membership card. (Thành viên sẽ được giảm giá khi dùng thẻ thành viên.) check Loyalty program card – Thẻ chương trình khách hàng thân thiết Phân biệt: Loyalty program card mô tả cụ thể chức năng tích điểm theo chương trình dài hạn, tương đương với loyalty point card trong thương mại. Ví dụ: Our loyalty program card lets you earn rewards every visit. (Thẻ chương trình khách hàng thân thiết giúp bạn tích điểm mỗi lần mua hàng.) check Points card – Thẻ điểm Phân biệt: Points card là cách gọi ngắn gọn và thông dụng, đồng nghĩa chức năng với loyalty point card. Ví dụ: Swipe your points card to earn today’s rewards. (Quét thẻ điểm của bạn để tích điểm thưởng hôm nay.)