VIETNAMESE

gia vị nói chung

seasonings

word

ENGLISH

spices

  
NOUN

/spaɪsɪz/

Gia vị nói chung là các nguyên liệu được thêm vào để tăng hương vị món ăn.

Ví dụ

1.

Gia vị rất quan trọng để tạo ra món ăn ngon.

Spices are essential in creating flavorful dishes.

2.

Cô ấy mua nhiều loại gia vị để nấu ăn.

She bought a variety of spices for cooking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spices khi nói hoặc viết nhé! check Add spices – thêm gia vị Ví dụ: Don’t forget to add the spices before simmering the soup. (Đừng quên thêm gia vị trước khi hầm súp) check Grind spices – xay gia vị Ví dụ: She used a mortar and pestle to grind the spices. (Cô ấy dùng cối và chày để xay gia vị) check Store spices – bảo quản gia vị Ví dụ: You should store your spices in airtight containers. (Bạn nên bảo quản gia vị trong hũ kín hơi) check Mix spices – trộn gia vị Ví dụ: The chef mixed the spices to create a signature marinade. (Đầu bếp đã trộn các loại gia vị để tạo ra nước ướp đặc trưng)