VIETNAMESE

hỗ trợ ai đó

giúp đỡ ai đó

word

ENGLISH

assist someone

  
PHRASE

/əˈsɪst ˈsʌm.wʌn/

provide aid

“Hỗ trợ ai đó” là hành động giúp đỡ một người trong công việc hoặc cuộc sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy hỗ trợ ai đó hoàn thành biểu mẫu.

She assisted someone in completing the form.

2.

Anh ấy hỗ trợ ai đó với hành lý của họ.

He assisted someone with their luggage.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ assist khi nói hoặc viết nhé! check Assist sb with sth – hỗ trợ ai với việc gì Ví dụ: The teacher assisted the students with their assignments. (Giáo viên đã hỗ trợ học sinh làm bài tập) check Assist in doing sth – hỗ trợ trong việc làm gì Ví dụ: Volunteers assisted in organizing the event. (Các tình nguyện viên đã hỗ trợ tổ chức sự kiện) check Assist sb in sth – giúp ai trong việc gì Ví dụ: He assisted her in completing the report. (Anh ấy đã giúp cô ấy hoàn thành bản báo cáo) check Be assisted by sb – được giúp đỡ bởi ai Ví dụ: She was assisted by a professional coach during her training. (Cô ấy đã được một huấn luyện viên chuyên nghiệp hỗ trợ trong suốt quá trình luyện tập)