VIETNAMESE
thần tượng của tôi
hình mẫu, người tôi ngưỡng mộ
ENGLISH
my idol
/maɪ ˈaɪdəl/
role model
Thần tượng của tôi là người mà tôi ngưỡng mộ hoặc lấy làm hình mẫu trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Thần tượng của tôi truyền cảm hứng để tôi theo đuổi ước mơ.
My idol inspires me to pursue my dreams.
2.
Anh ấy là thần tượng của tôi vì sự quyết tâm và lòng nhân hậu.
He is my idol because of his determination and kindness.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ idol khi nói hoặc viết nhé!
Look up to an idol – ngưỡng mộ thần tượng
Ví dụ:
I look up to my idol because of her hard work and talent.
(Tôi ngưỡng mộ thần tượng của mình vì sự chăm chỉ và tài năng của cô ấy)
Follow an idol – theo dõi thần tượng
Ví dụ:
Millions of fans follow their idols on social media.
(Hàng triệu người hâm mộ theo dõi thần tượng của họ trên mạng xã hội)
Meet an idol – gặp thần tượng
Ví dụ:
She burst into tears when she met her idol in person.
(Cô ấy đã bật khóc khi gặp thần tượng của mình ngoài đời)
Support an idol – ủng hộ thần tượng
Ví dụ:
Fans support their idols by voting and streaming their songs.
(Người hâm mộ ủng hộ thần tượng bằng cách bình chọn và nghe nhạc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết