VIETNAMESE

lạc quan lên

giữ tinh thần, suy nghĩ tích cực

word

ENGLISH

stay positive

  
PHRASE

/steɪ ˈpɑzɪtɪv/

think positively, keep your chin up

Từ “lạc quan lên” là lời khuyên động viên giữ tinh thần tích cực trước khó khăn.

Ví dụ

1.

Lạc quan lên; mọi thứ sẽ sớm tốt đẹp hơn.

Stay positive; things will get better soon.

2.

Huấn luyện viên động viên đội lạc quan lên.

The coach encouraged the team to stay positive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stay positive nhé! check Keep your chin up - Ngẩng cao đầu Phân biệt: Keep your chin up mang sắc thái động viên mạnh mẽ, khuyến khích người nghe giữ vững tinh thần khi khó khăn, gần với stay positive. Ví dụ: Keep your chin up, things will get better soon. (Ngẩng cao đầu lên, mọi chuyện sẽ sớm tốt thôi.) check Look on the bright side - Nhìn vào mặt tích cực Phân biệt: Look on the bright side tập trung vào việc nhìn nhận điều tốt trong tình huống xấu, giống với stay positive nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: Look on the bright side, at least we arrived safely. (Nhìn vào mặt tích cực đi, ít nhất chúng ta đến nơi an toàn.) check Remain hopeful - Giữ hy vọng Phân biệt: Remain hopeful tập trung vào niềm tin vào kết quả tốt đẹp, gần với stay positive nhưng thiên về tương lai. Ví dụ: Despite the setbacks, she remained hopeful. (Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn giữ hy vọng.) check Think positively - Suy nghĩ tích cực Phân biệt: Think positively là hành động duy trì tư duy tích cực, trong khi stay positive là trạng thái chung về thái độ sống. Ví dụ: You should think positively to reduce stress. (Bạn nên suy nghĩ tích cực để giảm căng thẳng.)