VIETNAMESE

sơn nhân

người núi, người rừng

word

ENGLISH

mountain dweller

  
NOUN

/ˈmaʊntən ˈdwɛlər/

highlander

Sơn nhân là người sống gần gũi với thiên nhiên, thường ở vùng núi.

Ví dụ

1.

Sơn nhân sống trong một túp lều hẻo lánh.

The mountain dweller lives in a secluded hut.

2.

Anh ấy học kỹ năng sinh tồn từ một sơn nhân.

He learned survival skills from a mountain dweller.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dweller (người cư ngụ – trong mountain dweller) nhé! check Inhabitant – Cư dân Phân biệt: Inhabitant là người sống ở một nơi cụ thể, rất gần nghĩa phổ thông với dweller trong văn cảnh địa lý. Ví dụ: The mountain inhabitants rely on farming for survival. (Cư dân vùng núi sống dựa vào nông nghiệp để tồn tại.) check Resident – Người sinh sống Phân biệt: Resident chỉ người sống ổn định ở một nơi nào đó, tương đương phổ biến với dweller trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: He’s been a resident of this valley for over 30 years. (Anh ấy là cư dân thung lũng này hơn 30 năm rồi.) check Settler – Người định cư Phân biệt: Settler là người di chuyển đến và sống lâu dài ở nơi mới, gần nghĩa lịch sử hơn với dweller. Ví dụ: The first settlers lived in wooden cabins in the highlands. (Những người định cư đầu tiên sống trong nhà gỗ ở vùng cao.) check Occupant – Người cư ngụ Phân biệt: Occupant là người đang sống trong một không gian cụ thể (nhà, phòng), đồng nghĩa kỹ thuật hơn với dweller. Ví dụ: The cabin’s last occupant left in the winter of 1992. (Người cư ngụ cuối cùng của căn lều rời đi vào mùa đông năm 1992.)