VIETNAMESE

công anh bắt tép nuôi cò cò ăn cò lớn cò dò lên cây

làm lợi cho người khác

word

ENGLISH

working for others' benefit

  
PHRASE

/ˈwɜːkɪŋ fɔː ˈʌðəz ˈbɛnɪfɪt/

sacrificing for others

“Công anh bắt tép nuôi cò cò ăn cò lớn cò dò lên cây” là câu cụm từ chỉ việc nỗ lực của một người nhưng lại mang lại lợi ích cho người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy mình luôn làm lợi cho người khác.

She feels like she’s always working for others' benefit.

2.

Anh ấy thường cảm thấy mình làm lợi cho người khác.

He often feels like he’s working for others' benefit.

Ghi chú

Công anh bắt tép nuôi cò, cò ăn cò lớn cò dò lên cây là một thành ngữ nói về việc mình vất vả làm ra thành quả nhưng người khác lại hưởng lợi. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự thiệt thòi, làm lợi cho người khác này nhé! check Do all the work and get none of the credit – Làm hết mà không được ghi nhận Ví dụ: He did the research, but his boss got the praise—did all the work and got none of the credit. (Anh ấy làm hết phần nghiên cứu, nhưng sếp lại được khen – làm mà chẳng được công nhận.) check Someone else reaps the rewards – Người khác hưởng thành quả Ví dụ: I spent weeks on this proposal, and someone else reaped the rewards. (Tôi mất hàng tuần để làm bản đề xuất, và người khác lại được hưởng thành quả.) check Left holding the bag – Chịu trách nhiệm hoặc phần thiệt sau cùng Ví dụ: When the deal failed, I was left holding the bag. (Khi thương vụ thất bại, tôi là người chịu trận cuối cùng.)