VIETNAMESE
giác độ
góc
ENGLISH
angle
/ˈæŋɡəl/
degree
Giác độ là góc hoặc vị trí quan sát trong hình học.
Ví dụ
1.
Góc của tam giác là 45 độ.
The angle of the triangle is 45 degrees.
2.
Các góc trong hình học giúp giải quyết vấn đề.
Angles in geometry help solve problems.
Ghi chú
Từ angle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của angle nhé!
Nghĩa 1: Góc (trong hình học hoặc đo lường)
Ví dụ:
The triangle has a sharp angle at the top, and that angle measures 45 degrees.
(Tam giác có một góc nhọn ở đỉnh, và góc đó đo được 45 độ)
Nghĩa 2: Góc nhìn, cách tiếp cận (về ý tưởng hoặc vấn đề)
Ví dụ:
She approached the problem from a new angle, and that angle solved it quickly.
(Cô ấy tiếp cận vấn đề từ một góc nhìn mới, và cách tiếp cận đó giải quyết nhanh chóng)
Nghĩa 3: Câu cá (hành động dùng cần câu để bắt cá)
Ví dụ:
He loves to angle by the lake, and his angle caught a big fish.
(Anh ấy thích câu cá bên hồ, và lần câu đó bắt được một con cá lớn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết