VIETNAMESE

phải không

có đúng không

word

ENGLISH

isn’t it

  
PHRASE

/ˈɪznt ɪt/

right, correct

“Phải không” là câu hỏi để xác nhận thông tin hoặc sự đồng ý từ người khác.

Ví dụ

1.

Đây là món ăn yêu thích của bạn, phải không?

This is your favorite dish, isn’t it?

2.

Hôm nay trời đẹp, phải không?

It’s a beautiful day, isn’t it?

Ghi chú

Từ Isn’t it là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp tiếng Anhcâu hỏi đuôi (tag question). Cùng DOL phân biệt thêm một số câu hỏi đuôi phổ biến bên dưới nhé! check Innit – Dạng rút gọn thông tục của "isn't it" Ví dụ: “That’s your car, innit?” (Đó là xe của cậu, đúng không?) check Aren’t they – Phủ định cho chủ ngữ số nhiều Ví dụ: “Those kids are noisy, aren’t they?” (Lũ trẻ kia ồn ào quá, phải không?) check Won’t you – Hỏi đuôi mời mọc/đề nghị Ví dụ: “You’ll join us for dinner, won’t you?” (Bạn sẽ ăn tối cùng tụi mình chứ?) check Didn’t he – Hỏi đuôi với thì quá khứ Ví dụ: “He called you yesterday, didn’t he?” (Anh ấy đã gọi bạn hôm qua, đúng không?)