VIETNAMESE
trúng vé số
trúng số, trúng giải
ENGLISH
win the lottery ticket
/wɪn ðə ˈlɒtəri ˈtɪkɪt/
hit the jackpot, win a lottery
“Trúng vé số” là việc sở hữu tấm vé có số trùng với kết quả quay thưởng và giành giải thưởng.
Ví dụ
1.
Anh ấy rất bất ngờ khi trúng vé số.
He was surprised to win the lottery ticket.
2.
Cô ấy luôn mơ ước trúng vé số.
She always dreams of winning the lottery ticket.
Ghi chú
Từ win the lottery ticket là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận may và tài chính cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Jackpot winner – Người trúng giải độc đắc
Ví dụ:
He became a jackpot winner after he won the lottery ticket.
(Anh ấy trở thành người trúng giải độc đắc sau khi trúng vé số.)
Lucky draw – Rút thăm may mắn
Ví dụ:
Some people treat buying lottery as a form of lucky draw hoping to win the lottery ticket.
(Một số người xem việc mua vé số như hình thức rút thăm may mắn với hy vọng trúng số.)
Life-changing prize – Giải thưởng thay đổi cuộc đời
Ví dụ:
To win the lottery ticket means receiving a life-changing prize.
(Trúng vé số có thể mang lại giải thưởng thay đổi cả cuộc đời.)
Gambling habit – Thói quen đánh bạc
Ví dụ:
Frequent attempts to win the lottery ticket can develop into a gambling habit.
(Việc thường xuyên cố gắng trúng số có thể trở thành một thói quen đánh bạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết