VIETNAMESE

Bỏ rơi ai khi không còn thích nữa

Bỏ rơi, ngừng quan tâm

word

ENGLISH

Dump someone

  
VERB

/dʌmp ˈsʌmwʌn/

Abandon, leave behind

Bỏ rơi ai khi không còn thích nữa là ngừng quan tâm hoặc rời bỏ ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã bỏ rơi anh ấy sau khi cãi nhau.

She dumped him after they argued.

2.

Đừng bỏ rơi ai chỉ vì mọi thứ trở nên khó khăn.

Don’t dump someone just because things get tough.

Ghi chú

Từ dump là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dump nhé! check Nghĩa 1: Vứt bỏ, đổ (rác hoặc đồ vật không cần thiết) Ví dụ: They dumped old furniture by the road, and the dump piled up quickly. (Họ vứt bỏ đồ nội thất cũ bên đường, và đống đồ bị bỏ nhanh chóng chất thành đống) check Nghĩa 2: Thả xuống đột ngột (thường liên quan đến hàng hóa hoặc dữ liệu) Ví dụ: The company dumped a huge shipment of goods, and the dump flooded the market. (Công ty thả xuống một lô hàng lớn, và việc thả đó làm ngập thị trường) check Nghĩa 3: Nơi đổ rác, bãi rác (địa điểm cụ thể) Ví dụ: The truck took the trash to the dump, and the dump smelled awful. (Chiếc xe tải chở rác đến bãi rác, và bãi rác đó có mùi kinh khủng)