VIETNAMESE

Đào đắp

word

ENGLISH

earthwork

  
NOUN

/ˈɜːrθˌwɜːrk/

Đào đắp là quá trình đào, di chuyển và đắp đất nhằm tạo nền móng, làm phẳng bề mặt hoặc định hình khu vực cho công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Công tác đào đắp cho tuyến đường cao tốc mới đã hoàn thành đúng tiến độ.

The earthwork for the new highway was completed on schedule.

2.

Công tác đào đắp hiệu quả giúp giảm chi phí xây dựng.

Efficient earthwork minimizes overall construction costs.

Ghi chú

Từ earthwork là một từ ghép của earth – đất, work – công việc. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép hợp lý có chứa earth hoặc work nhé! check Earthmover – máy xúc đất Ví dụ: The earthmover cleared the site for the foundation. (Chiếc máy xúc đất dọn mặt bằng cho móng công trình.) check Earthquake – động đất Ví dụ: The earthquake caused severe damage to buildings. (Trận động đất gây thiệt hại nghiêm trọng cho các tòa nhà.) check Workplace – nơi làm việc Ví dụ: A safe workplace encourages productivity. (Một nơi làm việc an toàn giúp tăng năng suất.) check Framework – khung sườn / khuôn khổ Ví dụ: The proposal fits within the existing framework. (Đề xuất này nằm trong khuôn khổ hiện có.)