VIETNAMESE

nhiều tinh bột

word

ENGLISH

starchy

  
ADJ

/ˈstɑːtʃi/

chứa nhiều tinh bột

Nhiều tinh bột là thực phẩm có hàm lượng tinh bột cao, như khoai tây, gạo.

Ví dụ

1.

Khoai tây là loại rau chứa nhiều tinh bột.

Potatoes are a starchy vegetable.

2.

Cô ấy tránh các thực phẩm nhiều tinh bột để giảm cân.

She avoids starchy foods to lose weight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của starchy nhé! check High-carb – Nhiều tinh bột Phân biệt: High-carb là cách nói phổ biến miêu tả thực phẩm giàu carbohydrate, tương đương với starchy trong dinh dưỡng. Ví dụ: This is a high-carb meal perfect for athletes. (Đây là bữa ăn nhiều tinh bột, phù hợp cho vận động viên.) check Carbohydrate-rich – Giàu carbohydrate Phân biệt: Carbohydrate-rich là thuật ngữ học thuật hoặc dinh dưỡng cho thực phẩm giàu tinh bột, đồng nghĩa trang trọng với starchy. Ví dụ: Potatoes are naturally carbohydrate-rich foods. (Khoai tây là thực phẩm tự nhiên giàu tinh bột.) check Floury – Nhiều bột Phân biệt: Floury miêu tả thực phẩm có kết cấu nhiều tinh bột, bở và mềm, rất gần với starchy về tính chất. Ví dụ: These floury yams are perfect for steaming. (Những củ khoai nhiều bột này rất hợp để hấp.) check Rich in starch – Giàu tinh bột Phân biệt: Rich in starch là cách diễn đạt mô tả lượng tinh bột cao trong thực phẩm, đồng nghĩa diễn giải với starchy. Ví dụ: Rice is rich in starch and provides energy. (Gạo giàu tinh bột và cung cấp năng lượng.)