VIETNAMESE

thêm bạn thêm vui

có thêm bạn thì vui hơn, càng đông càng vui

word

ENGLISH

the more, the merrier

  
PHRASE

/ðə mɔr, ðə ˈmɛriər/

make new friends, the more the better

Từ “thêm bạn thêm vui” diễn đạt sự khuyến khích xây dựng mối quan hệ hoặc làm quen với nhiều người hơn.

Ví dụ

1.

Tham gia bữa tiệc với chúng tôi, thêm bạn thêm vui!

Join us for the party, the more, the merrier!

2.

Chúng tôi mời tất cả mọi người vì thêm bạn thêm vui.

We invited everyone because the more, the merrier.

Ghi chú

Thêm bạn thêm vui là một thành ngữ nói về niềm vui khi có thêm bạn bè hoặc người tham gia vào một sự kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về niềm vui khi đông người này nhé! check The more the merrier – Càng đông càng vui Ví dụ: You should bring your friends to the picnic—the more the merrier! (Bạn nên rủ bạn bè đi picnic nữa – càng đông càng vui mà!) check Join the party – Tham gia vào niềm vui chung Ví dụ: Come on and join the party—everyone’s having a great time! (Vào tham gia bữa tiệc đi – ai cũng đang vui lắm!) check Be the life of the party – Là người khuấy động bầu không khí Ví dụ: He’s always the life of the party with his jokes and dancing. (Anh ấy luôn là người khuấy động bầu không khí với những trò đùa và điệu nhảy của mình.)