VIETNAMESE
lo
bận tâm, lo lắng, lo âu
ENGLISH
worry
/ˈwʌri/
fret, concern
Lo là trạng thái bận tâm hoặc không yên tâm về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của con mình.
She worries about her children's safety.
2.
Đừng lo, mọi thứ sẽ ổn thôi.
Don't worry; everything will be fine.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ worry khi nói hoặc viết nhé!
Worry about sth – lo lắng về điều gì
Ví dụ:
Don’t worry about the small stuff.
(Đừng lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt)
Worry that... – lo rằng...
Ví dụ:
She worries that she won’t pass the exam.
(Cô ấy lo rằng mình sẽ không qua được kỳ thi)
Worry sb – làm ai lo lắng
Ví dụ:
His behavior worries his parents.
(Hành vi của anh ấy khiến bố mẹ anh lo lắng)
Worry oneself sick – lo đến phát ốm
Ví dụ:
Don’t worry yourself sick over things you can’t control.
(Đừng lo đến phát ốm vì những điều bạn không kiểm soát được)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết