VIETNAMESE

đi guốc trong bụng

hiểu rõ ý định

word

ENGLISH

Read someone’s mind

  
VERB

/rid ˈsʌmˌwʌnz maɪnd/

anticipate, know well

“Đi guốc trong bụng” là cụm từ ám chỉ việc hiểu rõ suy nghĩ, ý định của người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy đi guốc trong bụng anh ấy như một cuốn sách mở.

She can read his mind like an open book.

2.

Anh ấy đi guốc trong bụng cô ấy một cách dễ dàng.

He reads her mind easily.

Ghi chú

Đi guốc trong bụng là một thành ngữ nói về việc hiểu ai đó rất rõ, đoán được suy nghĩ, cảm xúc của họ một cách chính xác. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự thấu hiểu sâu sắc tâm lý người khác này nhé! check Read someone like a book – Nhìn là biết ngay người đó nghĩ gì Ví dụ: We’ve been friends for years—I can read her like a book. (Chúng tôi chơi với nhau nhiều năm – tôi hiểu cô ấy rõ như lòng bàn tay.) check Know someone inside out – Hiểu ai đó từ trong ra ngoài Ví dụ: He knows me inside out—he even guesses my mood before I speak. (Anh ấy hiểu tôi rõ đến mức đoán được tâm trạng tôi trước cả khi tôi nói.) check See right through someone – Nhìn thấu tâm can Ví dụ: She pretended to be fine, but I saw right through her. (Cô ấy giả vờ ổn, nhưng tôi nhìn thấu cô ấy ngay.)