VIETNAMESE
không lường trước được
bất ngờ, không dự tính trước
ENGLISH
unforeseen
/ˌʌnfɔrˈsiːn/
unpredictable, unexpected
Từ “không lường trước được” diễn đạt sự không thể dự đoán trước hoặc bất ngờ xảy ra.
Ví dụ
1.
Cơn bão không lường trước được đã gây thiệt hại lớn cho mùa màng.
The unforeseen storm caused major damage to the crops.
2.
Sự chậm trễ là do những tình huống không lường trước được.
The delay was due to unforeseen circumstances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unforeseen nhé!
Unexpected - Không ngờ tới
Phân biệt:
Unexpected là từ phổ biến nhất đồng nghĩa với unforeseen, mang nghĩa điều gì đó xảy ra mà không ai dự đoán trước.
Ví dụ:
They were delayed due to unexpected events.
(Họ bị trễ do các sự kiện không ngờ tới.)
Unanticipated - Không được dự đoán
Phân biệt:
Unanticipated là từ trang trọng, thường dùng trong báo cáo hoặc phân tích, rất gần nghĩa với unforeseen.
Ví dụ:
The project faced unanticipated challenges.
(Dự án gặp phải những thách thức không lường trước được.)
Out of the blue - Bất thình lình
Phân biệt:
Out of the blue là cách nói thân mật, mang tính hình ảnh, đồng nghĩa với unforeseen trong văn nói.
Ví dụ:
She called me out of the blue after 5 years.
(Cô ấy gọi tôi bất thình lình sau 5 năm.)
Unplanned - Không có trong kế hoạch
Phân biệt:
Unplanned mô tả những sự việc xảy ra ngoài dự tính, đồng nghĩa ngữ cảnh với unforeseen.
Ví dụ:
We had to deal with some unplanned expenses.
(Chúng tôi phải giải quyết vài chi phí phát sinh ngoài kế hoạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết