VIETNAMESE

cục u

khối u, chỗ u, chỗ lồi, cục lồi

word

ENGLISH

tumor

  
NOUN

/ˈtjuːmə/

lump

Cục u là khối mô bất thường trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Sinh thiết xác nhận cục u là lành tính.

The biopsy confirmed the tumor was benign.

2.

Cục u lớn có thể cần phẫu thuật loại bỏ.

Large tumors may need surgical removal.

Ghi chú

Từ Tumor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Tumor nhé! check Nghĩa 1: Khối mô bất thường phát triển trong cơ thể Ví dụ: The scan revealed a tumor in his abdomen, and doctors scheduled surgery to remove the tumor. (Ảnh chụp cho thấy có một khối u trong bụng anh ấy, và bác sĩ đã lên lịch phẫu thuật để loại bỏ nó) check Nghĩa 2: Biểu tượng của sự lan rộng tiêu cực hoặc ảnh hưởng xấu (nghĩa bóng) Ví dụ: Corruption was a tumor in the system, and unless removed, the tumor would destroy it. (Tham nhũng là một khối ung trong hệ thống, và nếu không loại bỏ, nó sẽ phá hủy mọi thứ)