VIETNAMESE

làm gì đó

thực hiện gì đó, làm điều gì đó

word

ENGLISH

do something

  
VERB

/du ˈsʌmˌθɪŋ/

take action, engage in activity

Từ “làm gì đó” diễn đạt hành động không rõ ràng hoặc chưa xác định.

Ví dụ

1.

Hãy làm gì đó vui vẻ vào cuối tuần này.

Let’s do something fun this weekend.

2.

Anh ấy luôn háo hức làm gì đó có ích.

He’s always eager to do something productive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do something nhé! check Take action - Hành động Phân biệt: Take action nhấn mạnh việc bắt đầu làm gì đó cụ thể để đạt được mục tiêu, gần nghĩa với do something nhưng mạnh hơn. Ví dụ: It’s time to take action against pollution. (Đã đến lúc hành động chống ô nhiễm.) check Get involved - Tham gia vào Phân biệt: Get involved mang nghĩa bắt đầu làm gì đó cùng người khác hoặc tham gia vào quá trình, gần với do something trong các tình huống xã hội. Ví dụ: We should get involved in community activities. (Chúng ta nên tham gia vào các hoạt động cộng đồng.) check Take steps - Thực hiện bước đi Phân biệt: Take steps là hành động cụ thể trong quá trình đạt được điều gì đó, khác với do something vốn rất chung chung. Ví dụ: The company is taking steps to improve safety. (Công ty đang thực hiện các bước để cải thiện an toàn.) check Get to work - Bắt tay vào việc Phân biệt: Get to work là bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc, gần với do something nhưng thường áp dụng trong bối cảnh công việc. Ví dụ: Let’s get to work on that project. (Hãy bắt tay vào dự án đó đi.)