VIETNAMESE
tỏi cô đơn
tỏi một nhánh, tỏi đơn
ENGLISH
Single clove garlic
/ˈsɪŋɡl kləʊv ˈɡɑːrlɪk/
solo garlic, one-clove garlic
“Tỏi cô đơn” là tỏi một tép duy nhất không phân nhánh.
Ví dụ
1.
Tỏi cô đơn thường được dùng trong các công thức nấu ăn.
Single clove garlic is often used in recipes.
2.
Tôi đã mua một ít tỏi cô đơn.
I bought some single clove garlic.
Ghi chú
Từ Single clove garlic là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Garlic bulb – Củ tỏi
Ví dụ:
A single clove garlic is a unique form of garlic bulb with only one clove.
(Tỏi cô đơn là một dạng củ tỏi đặc biệt chỉ có một tép duy nhất.)
Flavor concentration – Hương vị đậm đặc
Ví dụ:
Single clove garlic is prized for its flavor concentration.
(Tỏi cô đơn được ưa chuộng vì hương vị đậm đặc.)
Medicinal garlic – Tỏi dùng làm thuốc
Ví dụ:
In herbal medicine, single clove garlic is used as a potent medicinal garlic.
(Trong y học cổ truyền, tỏi cô đơn được sử dụng như một loại tỏi dược liệu mạnh.)
Gourmet ingredient – Nguyên liệu cao cấp
Ví dụ:
Chefs often use single clove garlic as a gourmet ingredient in fine dining.
(Các đầu bếp thường dùng tỏi cô đơn như một nguyên liệu cao cấp trong ẩm thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết