VIETNAMESE
khô như ngói
khô cằn, khô ráo
ENGLISH
bone dry
/boʊn draɪ/
parched, arid
Từ “khô như ngói” là cụm từ miêu tả tình trạng cực kỳ khô hạn hoặc không có độ ẩm.
Ví dụ
1.
Đất khô như ngói sau nhiều tuần không mưa.
The soil was bone dry after weeks without rain.
2.
Những chiếc khăn khô như ngói dưới ánh nắng.
The towels felt bone dry under the sun.
Ghi chú
Khô như ngói là một thành ngữ nói về trạng thái cực kỳ khô, khô kiệt, không một chút ẩm ướt nào. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự khô hạn tuyệt đối này nhé!
Dry as a bone – Khô như xương, cực kỳ khô
Ví dụ:
After hours in the sun, my lips were dry as a bone.
(Sau nhiều giờ dưới nắng, môi tôi khô như xương vậy.)
Parched – Khô khốc vì khát hoặc nóng
Ví dụ:
I was parched after walking through the desert trail.
(Tôi khô cả cổ sau khi đi bộ qua con đường sa mạc.)
Crackling dry – Khô đến mức nứt nẻ
Ví dụ:
The soil in that field was crackling dry after the drought.
(Đất trên cánh đồng đó nứt nẻ vì hạn hán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết