VIETNAMESE

không nhiều thì ít

ít nhiều, phần nào

word

ENGLISH

more or less

  
PHRASE

/mɔr ɔr lɛs/

somewhat, to some extent

Từ “không nhiều thì ít” diễn đạt khả năng chắc chắn có điều gì đó xảy ra với mức độ khác nhau.

Ví dụ

1.

Không nhiều thì ít, ai cũng bị ảnh hưởng bởi những thay đổi chính sách.

Everyone was affected, more or less, by the policy changes.

2.

Không nhiều thì ít, kế hoạch đã thành công như mong đợi.

The plan has been successful, more or less, as expected.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của more or less nhé! check Approximately - Xấp xỉ Phân biệt: Approximately là cách nói trang trọng hơn more or less, thường dùng trong ngữ cảnh số liệu, ước lượng. Ví dụ: The meeting lasted approximately two hours. (Cuộc họp kéo dài khoảng hai tiếng.) check Roughly - Đại khái Phân biệt: Roughly thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, đồng nghĩa với more or less khi muốn ước chừng. Ví dụ: The journey takes roughly 30 minutes. (Chuyến đi mất khoảng 30 phút.) check Somewhat - Phần nào Phân biệt: Somewhat diễn tả mức độ trung bình, gần giống more or less khi nói về ý kiến hay cảm xúc. Ví dụ: I was somewhat disappointed by the movie. (Tôi phần nào thất vọng về bộ phim.) check Kinda - Kiểu như Phân biệt: Kinda là dạng rút gọn, thông tục của "kind of", dùng để làm mềm ý, đồng nghĩa với more or less trong hội thoại. Ví dụ: I kinda liked the song. (Tôi cũng hơi thích bài hát đó.)