VIETNAMESE

thùng rỗng kêu to

lời nói rỗng tuếch, nói nhiều nhưng không làm

word

ENGLISH

empty vessels make the most noise

  
PHRASE

/ˈɛmpti ˈvɛsəlz meɪk ðə moʊst nɔɪz/

loud but hollow, talkative without substance

Từ “thùng rỗng kêu to” là một cụm từ diễn đạt người không có năng lực nhưng hay phô trương.

Ví dụ

1.

Thùng rỗng kêu to, đừng bị lừa bởi vẻ bề ngoài.

Empty vessels make the most noise, so don’t be fooled by appearances.

2.

Anh ấy nói rất nhiều, nhưng nhớ rằng thùng rỗng kêu to.

He talks a lot, but remember, empty vessels make the most noise.

Ghi chú

Thùng rỗng kêu to là một thành ngữ nói về những người thiếu kiến thức hoặc năng lực thực sự nhưng lại hay khoe khoang, phô trương. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự khoác lác, ồn ào nhưng thiếu thực chất này nhé! check All talk and no action – Nói nhiều mà không làm Ví dụ: He kept promising to help, but he’s all talk and no action. (Anh ta cứ hứa mãi nhưng chẳng làm gì cả – chỉ nói suông thôi.) check Blow one’s own trumpet – Tự khoe khoang Ví dụ: She’s always blowing her own trumpet about her achievements. (Cô ấy lúc nào cũng khoe khoang về thành tích của mình.) check Make a lot of noise about nothing – Làm rùm beng chuyện không đáng Ví dụ: He made a big fuss about the typo—made a lot of noise about nothing. (Anh ta làm ầm ĩ chỉ vì một lỗi đánh máy – chuyện không đáng.)