VIETNAMESE
độ cứng của nước
độ cứng của nước
ENGLISH
Water hardness
/ˈwɔːtər ˈhɑːdnəs/
water quality, mineral content
“Độ cứng của nước” là chỉ sự chứa đựng khoáng chất như canxi và magiê trong nước, ảnh hưởng đến tính chất của nó.
Ví dụ
1.
Độ cứng của nước trong khu vực này khá cao.
The water hardness in this area is quite high.
2.
Độ cứng của nước là rất quan trọng.
Water hardness is important.
Ghi chú
Từ Water hardness là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và tài nguyên nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mineral concentration – Nồng độ khoáng chất
Ví dụ:
Water hardness is determined by the mineral concentration in the water.
(Độ cứng của nước được xác định bởi nồng độ khoáng chất trong nước.)
Calcium levels – Hàm lượng canxi
Ví dụ:
High calcium levels contribute to increased water hardness.
(Hàm lượng canxi cao góp phần làm tăng độ cứng của nước.)
Scale buildup – Sự tích tụ cặn
Ví dụ:
One effect of water hardness is scale buildup in pipes and appliances.
(Một tác động của độ cứng của nước là sự tích tụ cặn trong ống nước và thiết bị.)
Softening system – Hệ thống làm mềm nước
Ví dụ:
Installing a softening system can help reduce water hardness.
(Lắp đặt hệ thống làm mềm nước có thể giúp giảm độ cứng của nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết