VIETNAMESE

mèo đuổi chuột

mèo bắt chuột

word

ENGLISH

cat chasing mouse

  
NOUN

/kæt ˈʧeɪsɪŋ maʊs/

feline hunting

Mèo đuổi chuột là hành động săn bắt chuột của mèo.

Ví dụ

1.

Mèo đang đuổi chuột trong bếp.

The cat is chasing a mouse in the kitchen.

2.

Mèo bản năng đuổi chuột.

Cats instinctively chase mice.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ cat nhé! check Let the cat out of the bag – Lỡ tiết lộ bí mật Ví dụ: He let the cat out of the bag about the surprise party. (Anh ấy lỡ tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) check Curiosity killed the cat – Tò mò quá có thể gặp rắc rối Ví dụ: Don’t check his phone—curiosity killed the cat. (Đừng kiểm tra điện thoại anh ấy – tò mò quá có thể gây rắc rối.) check Fight like cats and dogs – Cãi nhau, đánh nhau dữ dội Ví dụ: The siblings fight like cats and dogs over everything. (Hai anh em lúc nào cũng cãi nhau dữ dội về mọi thứ.) check As quiet as a mouse – Yên lặng như chuột, rất im lặng Ví dụ: The kids were as quiet as a mouse during the movie. (Lũ trẻ im phăng phắc khi xem phim.)