VIETNAMESE
mèo hoang
mèo rừng
ENGLISH
feral cat
/ˈfɛrəl kæt/
wild cat
Mèo hoang là mèo sống tự nhiên, không được nuôi dưỡng.
Ví dụ
1.
Mèo hoang săn mồi để tự nuôi sống.
Feral cats hunt for their own food.
2.
Mèo hoang khó thuần hóa.
Feral cats can be difficult to tame.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của feral (trong feral cat – mèo hoang) nhé!
Wild – Hoang dã
Phân biệt:
Wild là trạng thái không bị thuần hóa, sống tự do trong thiên nhiên, đồng nghĩa phổ biến với feral trong ngữ cảnh động vật.
Ví dụ:
The wild dogs avoided any human contact.
(Những con chó hoang dã tránh xa con người.)
Untamed – Không được thuần hóa
Phân biệt:
Untamed chỉ động vật hoặc bản năng chưa qua kiểm soát, gần nghĩa sâu sắc hơn với feral trong văn học hoặc mô tả sinh học.
Ví dụ:
The jungle is full of untamed creatures.
(Khu rừng đầy sinh vật chưa được thuần hóa.)
Stray – Lang thang
Phân biệt:
Stray thường dùng để chỉ động vật không chủ, sống ngoài đường, đồng nghĩa gần gũi với feral nhưng ít hoang dại hơn.
Ví dụ:
They found a stray kitten under the stairs.
(Họ tìm thấy một con mèo con lang thang dưới cầu thang.)
Free-roaming – Tự do đi lại
Phân biệt:
Free-roaming mô tả động vật sống tự do không bị nhốt hoặc quản lý, gần nghĩa nhẹ nhàng hơn với feral trong bối cảnh môi trường sống.
Ví dụ:
Free-roaming cats often form colonies outdoors.
(Mèo đi lang thang tự do thường tụ tập thành bầy ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết