VIETNAMESE
cầm tù
Giam giữ, sự bỏ tù, cầm tù ai
ENGLISH
Imprison
/ɪmˈprɪzn/
Detain, confine
Cầm tù là hành động giữ người trong trạng thái bị giam giữ.
Ví dụ
1.
Họ bị cầm tù trong nhiều năm.
They were imprisoned for many years.
2.
Chính quyền cầm tù nhiều người bất đồng chính kiến.
The regime imprisoned many dissenters.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ imprison nhé!
Imprisonment (noun) – sự cầm tù
Ví dụ:
He was sentenced to life imprisonment.
(Anh ta bị kết án tù chung thân)
Imprisoned (adjective) – bị cầm tù
Ví dụ:
She was imprisoned for speaking out against the regime.
(Cô ấy bị cầm tù vì lên tiếng phản đối chế độ)
Imprisoning (adjective/participle) – mang tính cầm tù
Ví dụ:
The imprisoning atmosphere of the camp terrified them.
(Bầu không khí giam cầm của trại khiến họ sợ hãi)
Unimprisoned (adjective) – không bị giam giữ
Ví dụ:
The suspect was later released and remained unimprisoned.
(Nghi phạm sau đó được thả và không bị giam giữ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết