VIETNAMESE
khoảng chừng
khoảng, ước chừng
ENGLISH
approximately
/əˈprɑksɪmətli/
about, roughly
Từ “khoảng chừng” là cụm từ dùng để chỉ một ước lượng hoặc con số không chính xác.
Ví dụ
1.
Chuyến đi sẽ mất khoảng chừng ba tiếng.
The trip will take approximately three hours.
2.
Khoảng chừng mười người đã tham dự cuộc họp.
Approximately ten people attended the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của approximately nhé!
Roughly - Đại khái
Phân biệt:
Roughly mang nghĩa gần đúng, đồng nghĩa thông dụng với approximately trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
The show lasted roughly 90 minutes.
(Buổi biểu diễn kéo dài khoảng 90 phút.)
About - Khoảng
Phân biệt:
About là cách nói thân mật, không trang trọng như approximately nhưng rất phổ biến.
Ví dụ:
We’ll arrive in about ten minutes.
(Chúng tôi sẽ đến trong khoảng 10 phút nữa.)
Around - Xấp xỉ
Phân biệt:
Around có chức năng tương tự approximately nhưng mang sắc thái linh hoạt và phổ thông hơn.
Ví dụ:
The cost is around $500.
(Chi phí khoảng 500 đô la.)
Estimated at - Ước tính là
Phân biệt:
Estimated at thường dùng trong báo cáo, văn bản chính thức, đồng nghĩa trang trọng với approximately.
Ví dụ:
The damage is estimated at $1 million.
(Thiệt hại được ước tính là 1 triệu đô la.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết