VIETNAMESE
điện tra soát
sửa lỗi, kiểm tra hệ thống
ENGLISH
troubleshooting
/ˌtrʌbəlˈʃuːtɪŋ/
error checking
Điện tra soát là quá trình kiểm tra và sửa lỗi trong hệ thống điện tử hoặc phần mềm.
Ví dụ
1.
Điện tra soát giải quyết vấn đề kết nối mạng.
Troubleshooting resolved the network connection issue.
2.
Điện tra soát hiệu quả tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
Effective troubleshooting saves time and resources.
Ghi chú
Từ troubleshooting là một từ ghép của trouble – sự cố, shooting – xử lý, tìm cách khắc phục. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có chứa trouble hoặc shoot nhé!
Troubleshoot – xử lý sự cố
Ví dụ:
The technician was called in to troubleshoot the server.
(Kỹ thuật viên được gọi tới để xử lý sự cố máy chủ.)
Troublesome – gây rắc rối
Ví dụ:
That was a particularly troublesome bug in the system.
(Đó là một lỗi khó chịu trong hệ thống.)
Shooter – tay súng / người bắn
Ví dụ:
The shooter hit the target on the first try.
(Tay súng đã bắn trúng mục tiêu ngay lần đầu tiên.)
Shootout – cuộc đấu súng
Ví dụ:
The movie ended in a dramatic shootout.
(Bộ phim kết thúc bằng một cuộc đấu súng kịch tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết