VIETNAMESE
thất phu
người dân thường
ENGLISH
commoner
/ˈkɒmənər/
peasant
Thất phu là cách gọi người dân thường, không có địa vị hoặc chức tước trong xã hội cổ đại.
Ví dụ
1.
Thất phu làm việc không ngừng nghỉ trên cánh đồng.
The commoner worked tirelessly in the fields.
2.
Thất phu thường gặp khó khăn dưới chế độ phong kiến.
Commoners often faced hardships under feudal systems.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commoner (thất phu – người bình dân) nhé!
Peasant – Dân thường
Phân biệt:
Peasant chỉ người dân lao động ở tầng lớp thấp, đặc biệt trong xã hội phong kiến, gần nghĩa cổ điển với commoner.
Ví dụ:
In feudal times, peasants worked the land for the nobles.
(Thời phong kiến, dân thường làm ruộng cho giới quý tộc.)
Layperson – Người không thuộc giới chuyên môn/quý tộc
Phân biệt:
Layperson thường dùng để chỉ người ngoài giới tôn giáo hoặc tầng lớp tinh hoa, tương đương trang trọng với commoner trong bối cảnh xã hội.
Ví dụ:
He spoke in a way that any layperson could understand.
(Anh ta nói theo cách mà người bình thường cũng hiểu được.)
Ordinary citizen – Công dân bình thường
Phân biệt:
Ordinary citizen nhấn mạnh vào sự phổ thông, không quyền lực, đồng nghĩa hiện đại hơn với commoner.
Ví dụ:
The law affects both politicians and ordinary citizens alike.
(Luật ảnh hưởng cả chính trị gia lẫn công dân bình thường.)
Everyman – Người bình dân đại diện
Phân biệt:
Everyman là cách diễn đạt văn học chỉ người đại diện cho số đông dân thường, gần nghĩa hình ảnh với commoner.
Ví dụ:
The story is told from the perspective of an everyman.
(Câu chuyện được kể từ góc nhìn của một người bình dân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết