VIETNAMESE

lặn sâu

word

ENGLISH

dive deep

  
VERB

/daɪv dip/

Lặn sâu là động từ chỉ hành động đi xuống độ sâu lớn dưới nước, thường phươn thức để thực hiện các hoạt động như lặn biển hay thám hiểm đại dương.

Ví dụ

1.

Người thợ lặn dũng cảm lặn sâu xuống dưới biển để khám phá bí ẩn.

The brave diver decided to dive deep into the ocean to explore its mysteries.

2.

Lặn sâu yêu cầu tập huấn đặc biệt cùng trang thiết bị chuyên dụng để khám phá đáy biển.

Diving deep requires special training and equipment to navigate the ocean's depths.

Ghi chú

Từ Dive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Dive nhé! check Nghĩa 1: Giảm nhanh (giá cả, nhiệt độ, tài chính...) Ví dụ: The stock dive shocked investors, and the sudden dive wiped out millions. (Cú lao dốc của cổ phiếu khiến các nhà đầu tư sốc, và sự sụt giảm đột ngột đã cuốn bay hàng triệu đô) check Nghĩa 2: Tập trung sâu vào chủ đề hoặc vấn đề Ví dụ: Let’s dive into the details of the report, because this dive might reveal the truth. (Chúng ta hãy đi sâu vào chi tiết bản báo cáo, vì cuộc đào sâu này có thể làm lộ ra sự thật)