VIETNAMESE
người trụy lạc
kẻ phóng túng, kẻ trụy lạc
ENGLISH
libertine
/ˈlɪbərˌtiːn/
debauchee
Người trụy lạc là người có lối sống phóng túng, thường không tuân thủ đạo đức xã hội.
Ví dụ
1.
Người trụy lạc không quan tâm đến các quy tắc xã hội.
The libertine disregarded social norms.
2.
Người trụy lạc thường ưu tiên khoái lạc cá nhân hơn trách nhiệm.
Libertines often prioritize personal pleasure over responsibility.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của libertine nhé!
Debauchee - Kẻ trụy lạc
Phân biệt:
Debauchee chỉ người sống sa đọa, tìm kiếm khoái lạc quá độ, đồng nghĩa cổ điển với libertine.
Ví dụ:
The novel depicted a debauchee who wasted his inheritance.
(Tiểu thuyết miêu tả một kẻ trụy lạc phung phí gia sản.)
Playboy - Tay chơi
Phân biệt:
Playboy thường mô tả người đàn ông giàu có, ăn chơi, gần nghĩa hiện đại với libertine nhưng mang màu sắc nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
He lived like a playboy in his youth.
(Anh ta từng sống như một tay chơi hồi trẻ.)
Womanizer - Kẻ trăng hoa
Phân biệt:
Womanizer tập trung vào hành vi quan hệ tình ái bừa bãi với nhiều phụ nữ, gần nghĩa với libertine trong sắc thái phê phán.
Ví dụ:
He was known as a notorious womanizer in town.
(Anh ta nổi tiếng là kẻ trăng hoa khét tiếng trong thị trấn.)
Hedonist - Kẻ theo chủ nghĩa khoái lạc
Phân biệt:
Hedonist là người sống vì khoái lạc và cảm giác hưởng thụ, đồng nghĩa triết học với libertine.
Ví dụ:
The hedonist valued pleasure above all else.
(Kẻ theo chủ nghĩa khoái lạc coi trọng cảm giác hơn tất cả mọi thứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết