VIETNAMESE
trong đại dịch covid
trong thời gian dịch bệnh, trong giai đoạn COVID
ENGLISH
during the COVID-19 pandemic
/ˈdjʊərɪŋ ðə ˈkoʊvɪd naɪnˈtiːn ˈpændɛmɪk/
amid the COVID crisis, throughout the pandemic
“Trong đại dịch covid” là bối cảnh xảy ra trong thời gian diễn ra đại dịch COVID-19.
Ví dụ
1.
Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong đại dịch COVID.
Many businesses suffered during the COVID-19 pandemic.
2.
Giáo dục đã thay đổi đáng kể trong đại dịch COVID.
Education changed significantly during the COVID-19 pandemic.
Ghi chú
Từ during the COVID-19 pandemic là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và xã hội hiện đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lockdown period – Thời gian phong tỏa
Ví dụ:
Many people worked remotely during the COVID-19 pandemic and especially during the lockdown period.
(Nhiều người làm việc từ xa trong đại dịch COVID-19, đặc biệt là trong thời gian phong tỏa.)
Public health crisis – Khủng hoảng y tế cộng đồng
Ví dụ:
During the COVID-19 pandemic, the world faced an unprecedented public health crisis.
(Trong đại dịch COVID-19, thế giới đối mặt với một khủng hoảng y tế cộng đồng chưa từng có.)
Social distancing – Giãn cách xã hội
Ví dụ:
Social distancing became a daily practice during the COVID-19 pandemic.
(Giãn cách xã hội trở thành thói quen hằng ngày trong đại dịch COVID-19.)
Essential workers – Nhân viên thiết yếu
Ví dụ:
Essential workers played a crucial role during the COVID-19 pandemic.
(Nhân viên thiết yếu đóng vai trò then chốt trong đại dịch COVID-19.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết