VIETNAMESE

nghĩa tử là nghĩa tận

đạo nghĩa, lòng kính trọng

word

ENGLISH

respect for the deceased

  
NOUN

/rɪˈspɛkt fɔːr ðə dɪˈsiːst/

reverence, obligation

Nghĩa tử là nghĩa tận là lòng kính trọng và nghĩa vụ đến cùng đối với người đã khuất.

Ví dụ

1.

Nghĩa tử là nghĩa tận được gắn sâu trong truyền thống.

Respect for the deceased is deeply rooted in traditions.

2.

Gia đình đã giữ gìn nghĩa tử là nghĩa tận.

The family honored the respect for the deceased.

Ghi chú

Nghĩa tử là nghĩa tận là một thành ngữ nói về việc khi ai đó qua đời, mọi ân oán nên được bỏ qua, người sống cần dành cho người chết sự tôn trọng cuối cùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về lòng tôn trọng dành cho người đã khuất này nhé! check Rest in peace – Mong người mất yên nghỉ Ví dụ: Though we had our differences, I still hope he’ll rest in peace. (Dù chúng tôi từng có bất đồng, tôi vẫn mong anh ấy yên nghỉ.) check Pay one’s respects – Bày tỏ lòng thành kính Ví dụ: Hundreds came to pay their respects at the funeral. (Hàng trăm người đã đến viếng để bày tỏ lòng thành kính.) check Let bygones be bygones – Chuyện cũ bỏ qua Ví dụ: After his death, they chose to let bygones be bygones. (Sau khi anh ấy mất, họ đã quyết định bỏ qua mọi chuyện cũ.)