VIETNAMESE

Cấu phần dự án

thành phần dự án, bộ phận dự án

word

ENGLISH

project component

  
PHRASE

/prəˈdʒɛkt kəmˈpoʊnənt/

project element, project module

Cấu phần dự án là các thành phần hoặc phần tử cấu thành nên một dự án, bao gồm các yếu tố kỹ thuật, tổ chức và quản lý.

Ví dụ

1.

Mỗi cấu phần dự án phải phù hợp với kế hoạch tổng thể.

Each project component must align with the overall plan.

2.

Sự chậm trễ của một cấu phần dự án có thể ảnh hưởng đến toàn bộ tiến độ.

Delays in one project component can affect the entire timeline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ project khi nói hoặc viết nhé! check Launch a project – khởi động dự án Ví dụ: The government launched a project to improve rural roads. (Chính phủ đã khởi động một dự án cải thiện đường nông thôn) check Manage a project – quản lý dự án Ví dụ: She was assigned to manage the project from start to finish. (Cô ấy được giao nhiệm vụ quản lý dự án từ đầu đến cuối) check Complete a project – hoàn thành dự án Ví dụ: They completed the project ahead of schedule. (Họ đã hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch) check Evaluate a project – đánh giá dự án Ví dụ: Experts were invited to evaluate the project for effectiveness. (Các chuyên gia được mời để đánh giá hiệu quả của dự án)