VIETNAMESE
số mục
mã số mục
ENGLISH
item number
/ˈaɪtəm ˈnʌmbər/
entry code
Số mục là mã số hoặc ký hiệu dùng để định danh một mục trong danh sách hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Vui lòng ghi số mục vào báo cáo.
Please include the item number in the report.
2.
Sử dụng số mục để theo dõi hàng tồn kho.
Use the item number to track inventory.
Ghi chú
Từ Item là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Item nhé!
Nghĩa 1: Món hàng trong danh sách mua sắm hoặc hóa đơn
Ví dụ:
That item is out of stock, but every other item in your cart is ready to ship.
(Món hàng đó đã hết hàng, nhưng các mục khác trong giỏ hàng của bạn đều sẵn sàng gửi đi)
Nghĩa 2: Tin tức hoặc mục nhỏ trong chương trình phát thanh/truyền hình
Ví dụ:
The next item on the news is about the elections, and that item will be discussed in detail.
(Bản tin tiếp theo là về cuộc bầu cử, và mục tin đó sẽ được nói rõ hơn)
Nghĩa 3: Một cặp đôi (thường dùng không trang trọng)
Ví dụ:
Are they an item now? Everyone’s been gossiping about the new item at school.
(Họ đang hẹn hò sao? Mọi người đang bàn tán về cặp đôi mới trong trường đấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết