VIETNAMESE

đạn rít

word

ENGLISH

Whizz

  
NOUN

/wɪz/

“Đạn rít” là âm thanh đặc trưng phát ra khi một viên đạn bay qua không khí với tốc độ cao.

Ví dụ

1.

Viên đạn tạo ra âm thanh đạn rít lớn khi bay qua.

The bullet made a loud whizz as it flew past.

2.

Tôi có thể nghe thấy âm thanh đạn rít trong trận chiến.

I could hear the whizz of bullets during the battle.

Ghi chú

Từ Whizz là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Whizz nhé! check Nghĩa 1: Âm thanh vun vút khi vật gì đó lao nhanh Ví dụ: The arrow whizzed past his head, followed by another whizz in the air. (Mũi tên lao vun vút qua đầu anh ta, tiếp theo là một tiếng vun vút khác trong không khí) check Nghĩa 2: Người rất giỏi hoặc thông minh vượt trội trong một lĩnh vực Ví dụ: She’s a total whizz at chemistry, and everyone turns to her when they need a whizz solution. (Cô ấy là người cực kỳ giỏi môn hóa, và ai cũng tìm đến cô khi cần lời giải nhanh và thông minh) check Nghĩa 3: Làm điều gì đó cực kỳ nhanh chóng Ví dụ: He whizzed through the paperwork in minutes, and the manager praised his whizz efficiency. (Anh ấy xử lý giấy tờ chỉ trong vài phút, và quản lý khen ngợi hiệu suất thần tốc đó)